|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chú thÃch
| [chú thÃch] | | | note | | | Chú thÃch bên lá» | | Note in the margin | | | Xem chú thÃch bên dÆ°á»›i | | See note below | | | Chú thÃch của toà soạn / tác giả / ngÆ°á»i dịch | | Editor's/author's/translator's note |
To provide with notes noun Note chú thÃch ở cuối trang a footnote (khẩu ngữ)Thief
|
|
|
|